Consistency dịch
Webconsistent definition: 1. always behaving or happening in a similar, especially positive, way: 2. in agreement with other…. Learn more. WebDịch trong bối cảnh "CONSISTENCY IS KEY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CONSISTENCY IS KEY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
Consistency dịch
Did you know?
WebDịch trong bối cảnh "HIGH-QUALITY EVIDENCE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HIGH-QUALITY EVIDENCE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. ... as evidenced by the consistency within journals and across journals. Xét về chất ... Webvalve, pump, consistency. valve, pump, consistency. Hotline: +84 0254 3922568. Email: [email protected]. Đăng nhập ; Đăng ký ; So sánh ; Yêu thích ; CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SVST ... SVST là một công ty có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ kiểm tra đánh giá Van online ( Valve online diagnostic ...
WebSep 10, 2024 · Consistency: Tính nhất quán. Nghĩa là mọi dữ liệu được thao tác đều nhất quán với tất cả các quy tắc (rules), các rằng buộc (constraint)… trong toàn bộ quá trình xử lý từ khi bắt đầu tới khi kết... WebConsistency / kən'sistənsi / Thông dụng Danh từ (như) consistence Tính kiên định, tính trước sau như một there is no consistency in this man anh chàng này thiếu kiên định …
WebTính nhất quán (Consistency): Một câu chuyện hay luôn đòi hỏi sự nhất quán. Do đó, bạn cần phải xác định các yếu tố nội dung và liên kết chúng chặt chẽ, hài hòa với nhau trong suốt quá trình lan tỏa câu chuyện thương hiệu. ... Mục tiêu của chiến dịch này nhằm giải ... WebSep 26, 2016 · Consistency: tính nhất quán. Nghĩa là mọi dữ liệu được thao tác đều nhất quán với tất cả các quy tắc (rules), các rằng buộc (constraint)... trong toàn bộ quá trình xử lý từ khi bắt đầu tới khi kết thúc. Isolation: tính cô lập. Nó đảm bảo việc thực thi đồng thời của các giao dịch chỉ có thể có kết quả khi các giao dịch được thực hiện tuần tự.
Webnoun [ U ] uk / rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti / us / rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i / C1 the quality of being able to be trusted or believed because of working or behaving well: Rolls-Royce cars are famous for their quality and reliability. The entire office is dependent on her reliability and competence. Xem reliable Thêm các ví dụ
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Consistency jeni coxWebhệ phân tán đa server. phần mềm thi trắc nghiệm. hệ phân tán cao. tổng quan về hệ phân tán. định nghĩa hệ phân tán. phân loại hệ phân tán. xác định các nguyên tắc biên soạn. điều tra với đối tượng sinh viên học tiếng nhật không chuyên ngữ1. xác định mức độ đáp ... jenic servicesWebINTERNAL CONSISTENCY Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge internal consistency ý nghĩa, định nghĩa, internal consistency là gì: a situation in which employees who do similar jobs within a company receive similar pay: . Tìm hiểu thêm. Từ điển Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa +PlusCambridge Dictionary +Plus Cambridge … lake mendota depth mapWebconsistency. [ k uhn- sis-t uhn-see ] See synonyms for consistency on Thesaurus.com. noun, plural con·sist·en·cies. a degree of density, firmness, viscosity, etc.: The liquid has … jeni comunaleWebThe Board has accepted, adopted, or authorized implementation of the following manuals and has delegated authority to the General Manager for reviewing them, revising them and bringing them into consistency with the new Master Plan. Policies within manuals that require Board approval will be brought to the Board for review and consideration. lake mendota iceWeb1. Open a new document where you need to add images or background 2. Choose Pics.io for Google Docs in the Add-ons menu and search for the necessary image. 3. Mouseover on the asset you want to add and click on the ‘Insert’ button to embed the required file as an image or set it as a background. Any team can benefit from Pics.io for Google ... jenicleanWebDịch trong bối cảnh "VERY TASTY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VERY TASTY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. ... Mature fruits are very tasty flesh whitish gelatinous consistency with numerous small seeds. and aroma of ... jeni criteria